Tôi ngấu nghiến từng câu chữ Too Loud a Solitude của Bohumil Hrabal chỉ trong vòng 3 tiếng vào một buổi chiều tháng 12 năm ngoái. Tác phẩm này khiến tôi không thể không liên tưởng đến Notes from Underground của Fyodor Dostoevsky vì cách hành văn, xuất xứ và hình tượng nhân vật chính có khá nhiều điểm tương đồng. Tuy vậy, Too Loud a Solitude dễ đọc hơn, mang màu sắc hài hước và châm biếm. Dù chứa đựng ít triết lý và không gợi nhiều suy tư như Notes from Underground, nó vẫn rất đáng đọc, đặc biệt là đối với những ai mới bắt đầu tìm hiểu văn học Đông Âu. Đây có thể được xem như một tác phẩm “mở đường” nhẹ nhàng để từng bước dẫn bạn vào một nền văn học đồ sộ với rất nhiều kiệt tác đầy triết lý và vô vàn nhân vật phức tạp.

Too Loud a Solitude là tiểu thuyết ngắn của nhà văn người Séc Bohumil Hrabal. Tác phẩm được tự xuất bản trên samizdat* vào năm 1976 và ra mắt chính thức ở Tiệp Khắc vào năm 1989, kể câu chuyện của một người đàn ông tên Haňťa làm công việc nghiền giấy loại ở Praha. Trong suốt 35 năm làm công việc này, ông đã lưu giữ rất nhiều cuốn sách quý hiếm và bị cấm, cũng như nhiều tác phẩm nghệ thuật bị người ta vứt đi. Tựa gốc của tác phẩm là Příliš hlučná samota và được Michael Henry Heim dịch sang tiếng Anh vào năm 1990. Với hoàn cảnh ra đời và nội ngôn của tác phẩm, việc nó không được dịch và xuất bản ở Việt Nam là điều dễ hiểu. Nhưng tôi thấy bản dịch của Michael Henry Heim rất mượt mà và dễ cảm thụ, nên tôi nghĩ việc dịch sang tiếng Việt cũng không cần thiết.
Tác phẩm lôi cuốn tôi ngay từ trang đầu tiên khi tôi đọc đến những dòng này:
Because when I read, I don’t really read; I pop a beautiful sentence into my mouth and suck it like a fruit drop, or I sip it like a liqueur until the thought dissolves in me like alcohol, infusing brain and heart and coursing on through the veins to the root of each blood vessel.
Bởi vì khi tôi đọc, tôi không chỉ đọc. Tôi cho một câu văn hay vào miệng và hút lấy nó như một thứ nước trái cây ngọt ngào, hay nhấm nháp nó như một loại rượu mùi cho đến khi suy nghĩ hoà vào tôi như rượu, thấm vào não và trái tim và chảy theo huyết quản đến tận gốc rễ của từng mạch máu.
Là một tiểu thuyết ngắn nói về sự bất diệt của sách và những tác phẩm nghệ thuật, về một người đàn ông sống trong một tầng hầm chật chội và cũ kĩ lưu giữ hàng trăm quyển sách và các bức tranh của Rembrandts, Halses, Monets, Manets, Klimts, Cézannes ướt sũng vì bị vứt bỏ, những dòng đầu tiên của Too Loud a Solitude không chỉ là lời tự sự của riêng nhân vật Haňťa, mà còn là đại diện cho tiếng nói của giới tri thức đương thời, và cả những độc giả mà ngay cả chính Bohumil Hrabal cũng không ngờ rằng sẽ có ngày họ biết đến tác phẩm này.
Một lý do khác khiến tôi đọc tiểu thuyết này một cách say mê không thể dừng lại được chính là văn phong như những dòng suối tuôn chảy bất tận. Hrabal sinh ra vào năm 1914 và ông bắt đầu sự nghiệp văn chương bằng những bài thơ mang đậm chất siêu thực Pháp. Sau này, ông ngưỡng mộ James Joyce – bậc thầy sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness). Sự ảnh hưởng sâu sắc của James Joyce lên Bohumil Hrabal có thể dễ dàng được nhận thấy qua những dòng suy nghĩ dường như bất tận của nhân vật Haňťa. Những dòng suy nghĩ của ông gần như không còn chút giới hạn nào, bởi ngay chính ông cũng không biết rốt cục chúng đến từ đâu.
I can’t quite tell which of my thoughts come from me and which from my books, that that’s how I’ve stayed attuned to myself and the world around me for the last thirty-five years.
Tôi hoàn toàn không thể phân biệt được suy nghĩ nào đến từ tôi và suy nghĩ nào đến từ những quyển sách, đó là cách tôi hòa hợp với bản thân và với thế giới xung quanh trong suốt 35 năm qua.
Ở mỗi chương, Haňťa đều nhắc đi nhắc lại việc ông đã gắn bó với nghề nghiền giấy loại suốt 35 năm qua, như thể cuộc đời ông không còn gì khác ngoài công việc này. Thế giới của ông là thế giới trong những trang sách chứa đựng kiến thức và triết lý được truyền lại bởi những vĩ nhân. Căn hầm bẩn thỉu chỉ có thể giam cầm thể xác nhưng không thể giam cầm tâm trí. Công việc mà ông được giao cho là huỷ diệt những quyển sách nhưng hoá ra lại là sự tôn thờ đối với những kiệt tác của nhân loại. Đặc biệt, cụm từ “for thirty-five years” được lặp đi lặp lại khiến tôi lập tức nhớ đến cụm từ “for forty years” trong Notes from Underground. Hai người đàn ông ở dưới hầm và ý niệm duy nhất của họ về thời gian là ngần ấy năm họ đã chôn vùi số phận mình ở đó.
Đối với một người dành phần lớn cuộc đời mình để xuất bản các tác phẩm của mình trên samizdat, phép ẩn dụ trong văn chương của Hrabal chắc chắn không phải là những thứ nhỏ nhoi. Như cái cách The New York Times đánh giá Too Loud a Solitude, văn chương của ông là minh chứng cho sự bất diệt và trường tồn của tri thức. Tri thức bị đẩy xuống và gần như bị nghiền nát dưới đáy xã hội nhưng nó vẫn không thể bị tiêu huỷ hoàn toàn. Trớ trêu thay, ngay cả ở nơi nhơ nhớp, tri thức và nghệ thuật vẫn được bảo tồn bởi một con người bị đẩy ra rìa xã hội. Người ta không thể tiêu huỷ tri thức vĩnh viễn chỉ bằng chiếc máy ép, bởi chúng đã được lưu truyền trong những tâm trí thông tuệ và diệu kỳ, vượt ra khỏi giới hạn của không thời gian và chế độ đương thời.
Ngoài Notes from Underground, Too Loud a Solitude còn mang âm hưởng khá giống với Farenheit 451 của Ray Bradbury – một tác phẩm lừng danh khác những người yêu sách không nên bỏ qua và tôi sẽ bàn luận trong một bài khác.
*Samizdat (nghĩa đen là tự xuất bản): Đây là trào lưu văn học ngầm, xuất bản tự do, không được in mà chỉ tồn tại dưới dạng viết tay hoặc đánh máy, lưu hành trong Khối phía Đông nhằm tránh sự kiểm duyệt của Liên Xô. Trào lưu này phát triển mạnh mẽ vào những năm 70.






Leave a comment